Monotonie nghĩa tiếng Việt là Đơn điệu
Monotonie còn có các bản dịch khác là
Sự đơn điệu, tính đơn tính, tính đơn điệu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Monotonie
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Monotonie
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Đơn điệu