Đơn điệu nghĩa tiếng Đức là Monotonie
Đơn điệu còn có các bản dịch khác là
eintönig, monoton, düster
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Monotonie: Đơn điệu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Monotonie
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Đơn điệu