Diễn Giải
Mở ra nghĩa tiếng Anh là
unfold
/ʌnˈfoʊld/
(v)(Present tense)
Mở ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unfold
Nghe phát âm giọng Mỹ của unfold
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unfold: Mở ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unfold