unrolls (v) (present) nghĩa tiếng Việt là
Mở ra
unrolls phiên âm IPA là /ʌnˈrəʊlz/
unrolls còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unrolls
Nghe phát âm giọng Mỹ của unrolls
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Mở ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unrolls
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unrolls
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unrolls