Member nghĩa tiếng Việt là thành viên trong một nhóm hoặc tổ chức
Member phiên âm IPA là /ˈmɛmbər/
Member còn có các bản dịch khác là
Cơ quan, thành phần, phần, vế, số hạng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Member
Mở Rộng