membership in an association nghĩa tiếng Việt là thành viên trong một tổ chức
membership in an association phiên âm IPA là /ˈmɛmbərʃɪp ɪn ən əˌsoʊsiˈeɪʃən/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan membership in an association
Mở Rộng