Mặt nghĩa tiếng Đức là Gesicht
Mặt còn có các bản dịch khác là
Facette, Aspekt, Fläche, Seite
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gesicht: Mặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gesicht
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Mặt