Fläche nghĩa tiếng Việt là Mặt
Fläche còn có các bản dịch khác là
Bề mặt, diện tích, mặt phẳng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fläche
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Fläche
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Mặt