Fläche nghĩa tiếng Việt là bề mặt
Fläche còn có các bản dịch khác là
Diện tích, mặt, mặt phẳng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fläche
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Fläche
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bề mặt