Markierung (f) nghĩa tiếng Việt là
dấu hiệu
Markierung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Markierung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Markierung