bút đánh dấu nghĩa tiếng Đức là Markierung
bút đánh dấu còn có các bản dịch khác là
Marker, Textmarker
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Markierung: bút đánh dấu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Markierung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bút đánh dấu