Highlighter (m) / (n) (Kosmetik, Bürobedarf) nghĩa tiếng Việt là
Bút đánh dấu
Highlighter còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Highlighter
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bút đánh dấu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Highlighter
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Highlighter
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Highlighter