Phấn tạo sáng nghĩa tiếng Đức là
Highlighter
(m) / (n) (Kosmetik, Bürobedarf)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Highlighter
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Phấn tạo sáng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Highlighter
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Highlighter: Phấn tạo sáng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Highlighter