dấu hiệu nghĩa tiếng Đức là Markierung
dấu hiệu còn có các bản dịch khác là
Signum, Anzeichen, Zeichen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Markierung: dấu hiệu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Markierung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dấu hiệu