Mặc dù gặp phải những trở ngại nghĩa tiếng Đức là Trotz der Rückschläge bleibt sie widerstandsfähig in ihren Bemühungen.
Mặc dù gặp phải những trở ngại còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Trotz der Rückschläge bleibt sie widerstandsfähig in ihren Bemühungen.: Mặc dù gặp phải những trở ngại
Mở Rộng