Lớp mỏng nghĩa tiếng Anh là coat
/kəʊt/
Lớp mỏng còn có các bản dịch khác là
lining, grooved runway, film, facing, covering
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coat: Lớp mỏng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coat
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Lớp mỏng