covering nghĩa tiếng Việt là Lớp mỏng
covering phiên âm IPA là /ˈkʌv.ər.ɪŋ/
covering còn có các bản dịch khác là
Phủ lên, sự che phủ, bao phủ, đang phủ lên, sự phủ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan covering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
covering
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Lớp mỏng