Lời đồn đãi nghĩa tiếng Anh là gossip
/ˈɡɒsɪp/
Lời đồn đãi còn có các bản dịch khác là
chatter, whispering, talk, palaver
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gossip: Lời đồn đãi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gossip
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Lời đồn đãi