whispering nghĩa tiếng Việt là Lời đồn đãi
whispering còn có các bản dịch khác là
Sự thì thầm, say mê, làm say sưa, lời vô nghĩa, tàm phàm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whispering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whispering
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Lời đồn đãi