Lo lắng nghĩa tiếng Đức là sich beunruhigen
Lo lắng còn có các bản dịch khác là
besorglich, beklommen, entnervt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich beunruhigen: Lo lắng
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Lo lắng