Lỗ nghĩa tiếng Đức là Kavität
Lỗ còn có các bản dịch khác là
Kuhle, Öffnung, Löcher
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kavität: Lỗ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kavität
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Lỗ