Kavität nghĩa tiếng Việt là Lỗ
Kavität còn có các bản dịch khác là
Khoang, rỗ, ổ đau
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kavität
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kavität
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Lỗ