Liquidität nghĩa tiếng Việt là Tính thanh khoản
Liquidität còn có các bản dịch khác là
Khả năng thanh toán, tình trạng dễ chuyển đổi thành tiền mặt, tính lưu động
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Liquidität
Mở Rộng