Khả năng thanh toán nghĩa tiếng Đức là
Liquidität
(f)(en)
Khả năng thanh toán còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Liquidität
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Khả năng thanh toán
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Liquidität
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Liquidität: Khả năng thanh toán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Liquidität