Liquidität nghĩa tiếng Việt là Khả năng thanh toán
Liquidität còn có các bản dịch khác là
Tình trạng dễ chuyển đổi thành tiền mặt, tính lưu động, tính thanh khoản
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Liquidität
Mở Rộng