Lebensunterhalt nghĩa tiếng Việt là cuộc sống
Lebensunterhalt còn có các bản dịch khác là
Sự nuôi dưỡng, sinh kế, sinh sống, nhu cầu cần thiết cho cuộc sống, Đồ ăn thức uống cần thiết hàng ngày
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Lebensunterhalt
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cuộc sống