Lebensunterhalt (m, pl) nghĩa tiếng Việt là
cuộc sống
Lebensunterhalt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Lebensunterhalt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cuộc sống
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Lebensunterhalt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Lebensunterhalt
Mở Rộng