trợ cấp sinh hoạt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Lebensunterhalt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trợ cấp sinh hoạt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Lebensunterhalt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Lebensunterhalt: trợ cấp sinh hoạt
Mở Rộng