nuôi dưỡng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Lebensunterhalt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nuôi dưỡng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Lebensunterhalt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Lebensunterhalt: nuôi dưỡng
Mở Rộng