Lebensalter nghĩa tiếng Việt là tuổi tác
Lebensalter còn có các bản dịch khác là
Tuổi, tuổi đời
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Lebensalter
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Lebensalter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tuổi tác