Lärmen (n) nghĩa tiếng Việt là
ồn ào
Lärmen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Lärmen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ồn ào
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Lärmen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Lärmen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Lärmen