Làm rách dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là einreißen
Làm rách còn có các bản dịch khác là
zerren, reißen, zerreißt, zerfetzen, abreißen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einreißen: Làm rách
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einreißen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Làm rách