zerreißt (v) nghĩa tiếng Việt là
làm rách
zerreißt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của zerreißt
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zerreißt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zerreißt