Lãi suất nghĩa tiếng Anh là interest rate
/ˈɪntrəst reɪt/
Lãi suất còn có các bản dịch khác là
Interest rates, aid package, coupon, interest
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan interest rate: Lãi suất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
interest rate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Lãi suất