Lãi suất nghĩa tiếng Anh là
interest
/ˈɪntrɪst/
(pl)
Lãi suất còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của interest
Nghe phát âm giọng Mỹ của interest
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lãi suất
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan interest: Lãi suất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
interest