Kỹ thuật viên lắp ráp mạch điện nghĩa tiếng Anh là Circuit Board Assembly Technician
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Circuit Board Assembly Technician: Kỹ thuật viên lắp ráp mạch điện
Mở Rộng