Kỹ thuật viên lắp ráp mạch điện nghĩa tiếng Đức là Der Techniker für die Leiterplattenmontage
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Techniker für die Leiterplattenmontage: Kỹ thuật viên lắp ráp mạch điện
Mở Rộng