Kniegelenk nghĩa tiếng Việt là Khớp đầu gối
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kniegelenk
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kniegelenk
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Khớp đầu gối