Khớp đầu gối nghĩa tiếng Đức là Kniegelenk
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kniegelenk: Khớp đầu gối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kniegelenk
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Khớp đầu gối