Kín đáo nghĩa tiếng Anh là
cagey
/ˈkeɪdʒi/
(adj)
Kín đáo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cagey
Nghe phát âm giọng Mỹ của cagey
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Kín đáo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cagey
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cagey: Kín đáo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cagey