Kích thích tình cảm nghĩa tiếng Đức là Gefühlsregung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gefühlsregung: Kích thích tình cảm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gefühlsregung