Gefühlsregung nghĩa tiếng Việt là Kích thích tình cảm
Gefühlsregung còn có các bản dịch khác là
Dao động tình cảm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gefühlsregung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gefühlsregung