Khúc cá phi lê vuông nhỏ được tẩm bột rán sẵn nghĩa tiếng Đức là Fischstäbchen
Khúc cá phi lê vuông nhỏ được tẩm bột rán sẵn còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fischstäbchen: Khúc cá phi lê vuông nhỏ được tẩm bột rán sẵn
Mở Rộng