Fischstäbchen nghĩa tiếng Việt là Khúc cá phi lê vuông nhỏ được tẩm bột rán sẵn
Fischstäbchen còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fischstäbchen
Mở Rộng