Không rõ ràng nghĩa tiếng Anh là fluxionary
Không rõ ràng còn có các bản dịch khác là
incoherently, questionable, fluently, equivocal, ambiguity
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fluxionary: Không rõ ràng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fluxionary
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Không rõ ràng