Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Khoảng trống trong việc làm
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
Khoảng trống trong việc làm
Employment gap
Diễn Giải
Khoảng trống trong việc làm
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
Employment gap
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Employment gap
:
Khoảng trống trong việc làm
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Employment gap
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Khoảng trống trong việc làm
Bản dịch liên quan
Khoảng trống trong việc làm
khoảng trong
intrinsic
trong khoảng
intrinsic
khoảng trong
within
trong khoảng
within
Khoang trống
cavity
(n)
khoảng trong
inside
trong khoảng
inside
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout