Kho dữ liệu nghĩa tiếng Đức là Datenlager
Kho dữ liệu còn có các bản dịch khác là
Datenmart, Data Warehouse
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Datenlager: Kho dữ liệu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Datenlager
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Kho dữ liệu