Datenlager nghĩa tiếng Việt là Kho dữ liệu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Datenlager
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Datenlager
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Kho dữ liệu