Khâm phục nghĩa tiếng Anh là admire
/ədˈmaɪər/
Khâm phục còn có các bản dịch khác là
admires, admiring, adore
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan admire: Khâm phục
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
admire
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Khâm phục