Khâm phục nghĩa tiếng Đức là
bewundern
(Vt)(hat)(untr)
Khâm phục còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bewundern: Khâm phục
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bewundern