Khả năng thanh toán nghĩa tiếng Anh là liquidity
/lɪˈkwɪdəti/
Khả năng thanh toán còn có các bản dịch khác là
ability to pay, solvency, financial standing
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan liquidity: Khả năng thanh toán
Mở Rộng